Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡræn.ˌdæm/

Danh từ sửa

grandam /ˈɡræn.ˌdæm/

  1. Cũng grandame.
  2. .
  3. Bà cụ già.

Tham khảo sửa