Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrænd.ˈəŋ.kəl/

Danh từ sửa

grand-uncle /ˈɡrænd.ˈəŋ.kəl/

  1. Ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ.

Tham khảo sửa