Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡræft/

Danh từ sửa

graft /ˈɡræft/

  1. Cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây.
  2. (Y học) ghép; sự ghép ; chỗ ghép .

Danh từ sửa

graft /ˈɡræft/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự ăn hối lộ
  2. sự đút lót, sự hối lộ.

Nội động từ sửa

graft nội động từ /ˈɡræft/

  1. Ăn hối lộ; đút lót.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

graft /ˈɡræft/

  1. Mai (đầy), thuổng (đầy) (đất).
  2. Thuổng (lưỡi hình) bán nguyệt.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)