Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.dʒə.wə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ sửa

gradualism /.dʒə.wə.ˌlɪ.zəm/

  1. Phương pháp từ từ, phương pháp tiệm tiến.
  2. Tiệm tiến luận.

Tham khảo sửa