Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡreɪ.ˈdeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

gradation /ɡreɪ.ˈdeɪ.ʃən/

  1. Sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ.
  2. Sự sắp đặt theo mức độ tăng dần.
  3. (Số nhiều) Bậc, cấp, mức độ, giai đoạn.
  4. (Nghệ thuật) Phép vẽ màu nhạt dần.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡʁa.da.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gradation
/ɡʁa.da.sjɔ̃/
gradations
/ɡʁa.da.sjɔ̃/

gradation gc /ɡʁa.da.sjɔ̃/

  1. Sự tăng dần, mức độ tăng dần; sự giảm dần, mức độ giảm dần.
    Gradation des efforts — sự tăng dần cố gắng
    Gradation des couleurs — (hội họa) phép vẽ màu nhạt dần
  2. Bậc, cấp, mức độ, giai đoạn.
    Passer par une suite de gradations — qua một loạt mức độ

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa