grønnsak
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grønnsak | grønnsaken |
Số nhiều | grønnsaker | grønnsakene |
grønnsak gđ
Từ dẫn xuất sửa
- (1) grønnsaksuppe gđc: Súp rau cải.
Tham khảo sửa
- "grønnsak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)