Tiếng Pháp sửa

 
grêle

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực grêle
/ɡʁɛl/
grêles
/ɡʁɛl/
Giống cái grêle
/ɡʁɛl/
grêles
/ɡʁɛl/

grêle /ɡʁɛl/

  1. Mảnh, mảnh khảnh.
    Jambes grêles — chân mảnh khảnh
  2. Lanh lảnh.
    Voix grêle — giọng lanh lảnh
    intestin grêle — (giải phẫu) học ruột non

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
grêle
/ɡʁɛl/
grêles
/ɡʁɛl/

grêle gc /ɡʁɛl/

  1. Mưa đá.
  2. (Nghĩa bóng) Trận, loạt, tràng.
    Une grêle d’injures — một tràng chửi rủa
    comme la grêle — tới tấp

Tham khảo sửa