Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grébiche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
grébiche
gc
Bìa
cài
vở
.
Dòng
chữ
đề
tên
nhà in
(trong một bản in).
Nẹp
viền
(các đồ bằng da).
Tham khảo
sửa
"
grébiche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)