Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɔrd/

Danh từ sửa

gourd /ˈɡɔrd/

  1. (Thực vật học) Cây bầu, cây .
  2. Quả bầu, quả .
  3. Bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực gourd
/ɡuʁ/
gourds
/ɡuʁ/
Giống cái gourd
/ɡuʁ/
gourds
/ɡuʁ/

gourd /ɡuʁ/

  1. Rét cóng.
    Avoir les mains gourdes — tay rét cóng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa