Tiếng Anh sửa

 
gossamer

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑː.sə.mɜː/

Tính từ sửa

gossamer + (gossamery) /'gɔsəməri/ /ˈɡɑː.sə.mɜː/

  1. Mỏng nhẹ như .

Danh từ sửa

gossamer /ˈɡɑː.sə.mɜː/

  1. nhện.
  2. The, sa, vải mỏng.
    as light as gossamer — mỏng nhẹ như tơ

Tham khảo sửa