Tiếng Anh sửa

 
gooseberry

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡuːs.ˌbɛr.i/

Danh từ sửa

gooseberry /ˈɡuːs.ˌbɛr.i/

  1. (Thực vật học) Cây gai.
  2. Quả gai.
  3. Rượu gai ((cũng) gooseberry wine).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa