Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡuːs.ˈmɑʊθt/

Tính từ

sửa

goose-mouthed /ˈɡuːs.ˈmɑʊθt/

  1. Môi trên trề ra.

Tham khảo

sửa