goody
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡʊ.di/
Danh từ sửa
goody (thông tục) /ˈɡʊ.di/
- Kẹo.
- (Như) Goody-goody.
Tính từ sửa
goody /ˈɡʊ.di/
- (Như) Goody-goody.
Tham khảo sửa
- "goody", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
goody (thông tục) /ˈɡʊ.di/
goody /ˈɡʊ.di/