Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡʊ.di/

Danh từ sửa

goody (thông tục) /ˈɡʊ.di/

  1. Kẹo.
  2. (Như) Goody-goody.

Tính từ sửa

goody /ˈɡʊ.di/

  1. (Như) Goody-goody.

Tham khảo sửa