Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡʊd.ˈhɑːr.təd/

Tính từ sửa

good-hearted /ˈɡʊd.ˈhɑːr.təd/

  1. Tốt bụng, từ bi.

Tham khảo sửa