Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡʊd.fɜː.ˌnə.θɪŋ/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

good-for-nothing /ˈɡʊd.fɜː.ˌnə.θɪŋ/

  1. Vô tích sự, đoảng (người).

Danh từ sửa

good-for-nothing /ˈɡʊd.fɜː.ˌnə.θɪŋ/

  1. Người vô tích sự, người đoảng.

Tham khảo sửa