Xem thêm: goodbye good bye

Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

good-bye

  1. Lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt.
    to say good-bye to somebody — chào từ biệt ai, chia tay ai
    to with (bid) someone good-bye — tạm biệt ai, từ biệt ai

Thán từ sửa

good-bye

  1. Tạm biệt.
    good-bye for the present! — tạm biệt!
    good-bye to the holidays — tạm biệt những ngày hè! thôi thế là hết những ngày hè!

Tham khảo sửa