Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡɔ̃.zɛs/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gonzesse
/ɡɔ̃.zɛs/
gonzesses
/ɡɔ̃.zɛs/

gonzesse gc /ɡɔ̃.zɛs/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Con mụ.

Tham khảo sửa