Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɡoʊ.ni.ˈɑː.mə.tɜː/

Danh từ sửa

goniometer /ˌɡoʊ.ni.ˈɑː.mə.tɜː/

  1. Máy đo góc.

Tham khảo sửa