Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gondole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡɔ̃.dɔl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gondole
/ɡɔ̃.dɔl/
gondoles
/ɡɔ̃.dɔl/
gondole
gc
/ɡɔ̃.dɔl/
Thuyền
gonđon
(cong mui, đáy bằng, một mái chèo).
(
Y học
)
Cốc
rửa
mặt
.
Tham khảo
sửa
"
gondole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)