Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡɔ.mø/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực gommeux
/ɡɔ.mø/
gommeux
/ɡɔ.mø/
Giống cái gommeuse
/ɡɔ.møz/
gommeuse
/ɡɔ.møz/

gommeux /ɡɔ.mø/

  1. Xem gomme
    Arbre gommeux — cây tiết nhựa gôm
    Suc gommeux — dịch gôm

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gommeux
/ɡɔ.mø/
gommeux
/ɡɔ.mø/

gommeux /ɡɔ.mø/

  1. Thanh niên ăn mặc lố lăng.

Tham khảo sửa