Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈbrɪ.kiɳ/

Danh từ sửa

gold bricking / ˈbrɪ.kiɳ/

  1. (Kinh tế học) Hoạt động lưa dối.

Tham khảo sửa