Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

goitre

  1. (Y học) Bướu giáp, bướu cổ.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
goitre
/ɡwatʁ/
goitres
/ɡwatʁ/

goitre /ɡwatʁ/

  1. (Y học) Bướu giáp.

Tham khảo sửa