Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

goggles số nhiều

  1. Kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn... ).
  2. (Từ lóng) Kính đeo mắt.
  3. (Thú y học) Bệnh sán óc (của cừu).

Tham khảo sửa