Tiếng Anh sửa

 
goblet

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑːb.lət/

Danh từ sửa

goblet /ˈɡɑːb.lət/

  1. Ly có chân, cốc nhỏ có chân.

Tham khảo sửa