Tiếng Anh sửa

 
gnu

Cách phát âm sửa

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

Mượn từ tiếng Nama (tiếng "Hottentot"), chắc bắt chước tiếng kêu ủn ỉn của linh dương đầu bò.

Danh từ sửa

gnu /ˈnuː/

  1. (Động vật học) Linh dương đầu .

Tham khảo sửa