Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít gnist gnisten
Số nhiều gnister gnistene

gnist

  1. Tia lửa, ánh lửa xẹt.
    Gnistene sprutet fra ovnen.
    en elektrisk gnist
    Sự gay gắt, nồng nàn, đam mê (vì giận, yêu...).
    begeistringens gnist

Tham khảo sửa