Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡlɑɪ.ˈkɑː.lə.səs/

Danh từ sửa

glycolysis /ɡlɑɪ.ˈkɑː.lə.səs/

  1. (Sinh học) Sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicogen.

Tham khảo sửa