Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡlu.ːi/

Tính từ sửa

gluey /ˈɡlu.ːi/

  1. Dính như keo, như hồ.
  2. Đầy keo, đầy hồ.

Tham khảo sửa