Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
glu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡly/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
glu
/ɡly/
glus
/ɡly/
glu
gc
/ɡly/
Nhựa
dính
(để bắt chim).
Keo
dán
.
être collant comme de la
glu
— bám riết mà quấy rầy
Tham khảo
sửa
"
glu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)