glottal
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡlɑː.tᵊl/
Tính từ sửa
glottal (so sánh hơn more glottal, so sánh nhất most glottal) /ˈɡlɑː.tᵊl/
Tham khảo sửa
- "glottal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
glottal (so sánh hơn more glottal, so sánh nhất most glottal) /ˈɡlɑː.tᵊl/