Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡluː.mi.nəs/

Danh từ sửa

gloominess /ˈɡluː.mi.nəs/

  1. Cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm.
  2. Vẻ buồn rầu, sự u sầu.

Tham khảo sửa