Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

glommy

Danh từ sửa

glommy

  1. Một giống chó Tây Ban Nhađôi mắt buồn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)