Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡloʊ.bəl.li/

Phó từ

sửa

globally /ˈɡloʊ.bəl.li/

  1. Toàn bộ, tổng thể.

Tham khảo

sửa