Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɡlɪ.tə.ˈrɑː.ti/

Danh từ sửa

glitterati /ˌɡlɪ.tə.ˈrɑː.ti/

  1. Người mặc quần áo đúng mốt, người ăn mặc hợp thời trang.

Tham khảo sửa