Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡlɪ.ˈsɑːn.ˌdoʊ/

Danh từ sửa

glissando /ɡlɪ.ˈsɑːn.ˌdoʊ/

  1. Nhạc vuốt.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡli.sɑ̃.dɔ/

Danh từ sửa

glissando /ɡli.sɑ̃.dɔ/

  1. (Âm nhạc) Vuốt.

Tham khảo sửa