glissando
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡlɪ.ˈsɑːn.ˌdoʊ/
Danh từ sửa
glissando /ɡlɪ.ˈsɑːn.ˌdoʊ/
Tham khảo sửa
- "glissando", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡli.sɑ̃.dɔ/
Danh từ sửa
glissando gđ /ɡli.sɑ̃.dɔ/
- (Âm nhạc) Vuốt.
Tham khảo sửa
- "glissando", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)