glissade
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡlɪ.ˈsɑːd/
Danh từ sửa
glissade /ɡlɪ.ˈsɑːd/
Nội động từ sửa
glissade nội động từ /ɡlɪ.ˈsɑːd/
Tham khảo sửa
- "glissade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡli.sad/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
glissade /ɡli.sad/ |
glissades /ɡli.sad/ |
glissade gc /ɡli.sad/
Tham khảo sửa
- "glissade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)