Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡli.ɔm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gliome
/ɡli.ɔm/
gliome
/ɡli.ɔm/

gliome /ɡli.ɔm/

  1. (Y học) U thần kinh đệm.

Tham khảo sửa