Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡlɪb.li/

Phó từ sửa

glibly /ˈɡlɪb.li/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lém, liến thoắng.

Tham khảo sửa