Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡleɪ.ziɳ/

Động từ sửa

glazing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "glaze" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

glazing /ˈɡleɪ.ziɳ/

  1. Sự lắp kính.
  2. Sự tráng men (đồ gốm).
  3. Sự làm láng (vải, da... ).
  4. Sự đánh bóng.

Tham khảo sửa