Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡleɪ.zɜː/

Danh từ sửa

glazer /ˈɡleɪ.zɜː/

  1. Thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm láng (vải, da... ).
  2. Thợ đánh bóng.

Tham khảo sửa