Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

glassy

  1. Như thuỷ tinh.
  2. tính chất thuỷ tinh.
  3. Đờ đẫn, không hồn.
    a glassy eye — con mắt đờ đẫn không hồn
  4. Trong vắt (nước); phẳng lặng như mặt gương (mặt hồ... ).

Tham khảo sửa