Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡlæz.ˌnoʊst/

Danh từ sửa

glasnost /ˈɡlæz.ˌnoʊst/

  1. (Nga) Tính công khai thẳng thắn.

Tham khảo sửa