Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡlɛr/

Danh từ sửa

glare /ˈɡlɛr/

  1. Ánh sáng, ánh chói.
  2. Vẻ hào nhoáng loè loẹt.
  3. Cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ.

Nội động từ sửa

glare nội động từ /ˈɡlɛr/

  1. Chiếu sáng, chói loà (mặt trời... ).
  2. Nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ.
    to glare at someone — nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ

Ngoại động từ sửa

glare ngoại động từ /ˈɡlɛr/

  1. Tỏ vẻ (giận dữ... ) bằng cái nhìn trừng trừng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa