glaner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡla.ne/
Ngoại động từ sửa
glaner ngoại động từ /ɡla.ne/
- Mót.
- Glaner quelques épis — mót một vài bông (lúa)
- Glaner un champ — mót lúa ở ruộng
- Nhặt nhạnh.
- Glaner des anecdotes — nhặt nhạnh giai thoại
Tham khảo sửa
- "glaner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)