Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

glamour

  1. Sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc.
  2. Vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo.
    the glamour of moonloght — vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng

Thành ngữ sửa

  • to cast a glamour over somebody: Làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai.

Ngoại động từ sửa

glamour ngoại động từ

  1. Quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa