glacis
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡlæ.ˈsi/
Danh từ sửa
glacis /ɡlæ.ˈsi/
- (Quân sự) Dốc thoai thoải trước pháo đài.
Tham khảo sửa
- "glacis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡla.si/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
glacis /ɡla.si/ |
glacis /ɡla.si/ |
glacis gđ /ɡla.si/
Tham khảo sửa
- "glacis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)