glaciation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɡleɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ sửa
glaciation /ˌɡleɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
- Sự đóng băng.
Tham khảo sửa
- "glaciation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡla.sja.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
glaciation /ɡla.sja.sjɔ̃/ |
glaciations /ɡla.sja.sjɔ̃/ |
glaciation gc /ɡla.sja.sjɔ̃/
Tham khảo sửa
- "glaciation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)