Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡleɪ.ʃi.ˌeɪt/

Ngoại động từ sửa

glaciate ngoại động từ /ˈɡleɪ.ʃi.ˌeɪt/

  1. Phủ băng, làm đóng băng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa