gjeste
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gjeste |
Hiện tại chỉ ngôi | gjester |
Quá khứ | gjesta, gjestet |
Động tính từ quá khứ | gjesta, gjestet |
Động tính từ hiện tại | — |
gjeste
- Thăm viếng, thăm, viếng thăm.
- De gjestet oss flere ganger.
- Mange turister gjester byen i sommer.
Tham khảo sửa
- "gjeste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)