Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gisement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒiz.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gisement
/ʒiz.mɑ̃/
gisements
/ʒiz.mɑ̃/
gisement
gđ
/ʒiz.mɑ̃/
Mỏ
,
vỉa
.
Gisement
de fer
— mỏ sắt
Un
gisement
continu
— một vỉa liên tục
(
Hải, cũ
)
Góc
hướng
.
Tham khảo
sửa
"
gisement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)